Kate only ate a sandwich because she didn’t have _____ money.
Trả lời:
many: nhiều (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
much: nhiều (đứng trước danh từ không đếm được)
some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
few: rất ít không đủ để làm gì (đứng trước danh từ đếm được số nhiều)
money là danh từ không đếm được =>loại many
Dựa vào ngữ cảnh câu, đáp án much phù hợp nhất
=>Kate only ate a sandwich because she didn’t have much money.
Tạm dịch: Kate chỉ ăn một chiếc bánh sandwich vì cô không có nhiều tiền.
Đáp án cần chọn là: D
- Is there _____ cheese in the fridge?
- There is ______. We can make pizza.
We visited a lot of people to the party, but not ______ turned up.
Do you buy _____ fruit?
- Yes, on Saturday, I always buy _____ fruit at the market. I don’t buy any in the supermarket.
– Do you eat _____ vegetables?
- yes, I eat _____ potatoes every day. I always have some for lunch.
If there are ______ words you don’t understand, use a dictionary.