A. Puntuality
B. A firm hand shaking
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Nên tránh điều gì trong cuộc phỏng vấn?
A. Punctuality (n): đúng giờ B. A firm hand shaking: một cái bắt tay chắc nịch
C. Being properly-dressed: ăn mặc hợp lý D. Weakness (n): điểm yếu
Thông tin: To make the best impression, dress appropriately; express your strengths; arrive early, by about 10-15 minutes; be enthusiastic; shake hands firmly; be an active listener; sit up straight and maintain eye contact; and ask questions
Tạm dịch: Để tạo ấn tượng tốt nhất, hãy ăn mặc phù hợp; thể hiện điểm mạnh của bạn; đến sớm, khoảng 10-15 phút; hãy nhiệt tình; bắt tay thật chặt; là một người lắng nghe tích cực; ngồi thẳng và duy trì giao tiếp bằng mắt; và đặt câu hỏi.
Chọn D
Because Simon doesn’t live near his mother, he can’t visit her often. ( Using IF)
Many Indian students agree that a woman has to ___________ more in a marriage than a man
You are old enough to take the _______________for what you have done
When did you get back from Ho Chi Minh City?” she asked him. (Using Reported speech)
..............................................................................................................................................Daisy:“When do children in Vietnam go to primary school?” Jack: “______________.”
“I’m sorry I didn’t ring you early,” Tom said to you. => Tom apologised for ____________ me earlier