Thứ bảy, 23/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh Trắc nghiệm Chuyên đề 1 Phonetics (Pronnunciation and stress) có đáp án

Trắc nghiệm Chuyên đề 1 Phonetics (Pronnunciation and stress) có đáp án

Chuyên đề 1 Phonetics (Pronnunciation and stress) có đáp án (Part 2)

  • 737 lượt thi

  • 84 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 2:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 3:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 4:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 5:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 6:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 7:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 8:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 9:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 10:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 14:

Choose the word whose main stress is placed differently from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 15:

Choose the word whose main stress is placed differently from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 18:

Choose the word whose main stress is placed differently from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 19:

Choose the word whose main stress is placed differently from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 20:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 21:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 22:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 23:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 24:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 25:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 26:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 27:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 28:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 29:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 30:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 31:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 32:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C. 


Câu 33:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 34:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 35:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 36:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 37:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 38:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 39:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 40:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 41:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 42:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 43:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 44:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 45:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 46:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 47:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 48:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 49:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 51:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 52:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 53:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 54:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 55:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 57:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 58:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 59:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 64:

Circle the word marked A, B, C or D with a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 65:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 66:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 67:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 68:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 69:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 70:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 71:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 72:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 73:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 74:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 75:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 76:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 77:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 78:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 79:

Choose the words that have the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 80:

Choose the word that has the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 81:

Choose the word that has the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 82:

Choose the word that has the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B.


Câu 83:

Choose the word that has the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A.


Câu 84:

Choose the word that has the different stress from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Bắt đầu thi ngay