Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Listening: Hoạt động giải trí
Listening: Thói quen sinh hoạt
Listening: Đồ dùng & Thiết bị
Reading: All about food
Listening: Địa điểm du lịch
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
Ngữ âm: Nguyên âm đôi
Reading: Trang phục và phụ kiện
Reading: Hoạt động giải trí
Listening: Phương tiện giao thông