comprehensive: bao quát; toàn diện complete: đầy đủ, trọn vẹn rational: hợp lý, phải lẽ understandable: có thể hiểu được valuable: có giá trị lớn, quý báu Tạm dịch: Danh sách đỏ quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên là một danh mục toàn diện về tình trạng bảo tồn các loài
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
I ________ very well with my roommate now. We never have arguments.