invaluable: vô cùng quý giá A. precious: đắt giá B. priceless: vô giá C. important: quan trọng D. worthless: không có giá trị Tạm dịch: Kinh nghiệm của bạn đối với các vụ hỏa hoạn dầu hỏa sẽ là vô giá đối với công ty khi xảy ra vấn đề.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
I ________ very well with my roommate now. We never have arguments.