for the time being: trong lúc này temporarily: một cách tạm thời coincidently: tình cờ suddenly: đột ngột permanently: vĩnh viễn Tạm dịch: Cô Gilman bị ốm nặng phải nằm viện nên hiện tại, các lớp học của cô sẽ do các giáo viên khác đảm trách.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
I ________ very well with my roommate now. We never have arguments.