A. genuine
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. genuine (a): chính xác, xác thực, thành thật
B. accepted (a): được thừa nhận, được công nhận, bằng lòng
C. received (a): được thừa nhận/công nhận là đúng
D. sure (a): chắc chắn, đảm bảo
Tạm dịch: Hiện nay, với việc hoàn thành nghiên cứu lớn nhất từ trước đến nay về hiện tượng được gọi là hiệu ứng nhìn chằm chằm, đã có bằng chứng ấn tượng rằng đây là một giác quan có thể nhận biết và chính xác – giác quan thứ sáu.
Which of the following is NOT true about the schoolboys in paragraph 2?
How did Vietnamese business people use to greet each other formally?
The word “consistently” in paragraph 4 could be best replaced by _________.
According to paragraph 3, female pupils are described that _____________.
It is very normal to see an old woman walking up to a young boy and (2) __________ his hair tenderly while saying what a handsome young man he is.