A. procedures
Mọi người đã hiến máu từ đầu thế kỷ XX để giúp những người bị tai nạn và bệnh nhân trải qua phẫu thuật. Thông thường, với một panh máu được hiến tặng, nó sau đó được chia thành tiểu cầu, bạch cầu và hồng cầu. Mọi người có thể hiến máu (đối với hồng cầu) khoảng hai tháng một lần. Truyền máu từ người hiến tặng cho người nhận là đơn giản. Nó đồng nghĩa với việc lấy máu từ tĩnh mạch cánh tay của người hiến bằng ống tiêm dưới da. Máu chảy qua ống nhựa vào túi hoặc chai chứa natri citrate, giúp ngăn máu đông. Khi máu được truyền cho bệnh nhân, một ống nhựa và kim dưới da được nối với cánh tay của người nhận. Máu chảy xuống từ bình chứa bằng trọng lực. Đây là một quá trình chậm và có thể kéo dài đến 2 giờ để hoàn thành truyền máu vào cho người nhận. Bệnh nhân được bảo vệ khỏi bị nhiễm bệnh trong quá trình truyền máu. Chỉ sử dụng các bình chứa, ống và kim vô trùng, điều này giúp đảm bảo rằng máu truyền hoặc lưu trữ không bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. procedures /prəˈsiːdʒər/ (n): thủ tục, tiến trình
B. process /ˈprəʊ.ses/ (n): quá trình
C. progress /ˈprəʊɡres/ (n): tiến bộ
D. method /’meθəd/ (n): phương pháp, cách thức
Ta có cụm danh từ:
surgical procedures: phẫu thuật
Some volunteers receive vocational training in (4) _________ areas such as social care, working with the elderly, or working with children.
Volunteering can give you a broad (2) ________ of learning opportunities:
According to paragraph 1, what kind of therapeutic effects does Finnie’s Garden serve?
The word “Invalids” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
Which of the following statements is TRUE, according to the passage?
The word “ferocious” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
According to paragraph 3, what was the view of Vietnam’s governing bodies towards the disabled?