A. generally
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. generally /’dʒenərəli/ (adv): đa phần, nhìn chung
B. totally /ˈtəʊtəli/ (adv): hoàn toàn
C. actually /’æktjuəli/ (adv): thực sự, trên thực tế
D. merely /’miәli/ (adv): chỉ, đơn thuần
Căn cứ vào nghĩa của câu: “ Most portray students as hard-working, studious, smart and, (2)________, from low-income families.”
(Hầu hết chân dung các học sinh này đều chăm chỉ, hiếu học, thông minh và nhìn chung, xuất thân từ các gia đình có thu nhập thấp.)
The word “cutting-edge” in the second paragraph is closest in meaning
Like their (5) ____________ in other countries, American educators continue to debate these questions.
In Australia, through exchange programmes and benefits for youth, there are so many opportunities for a young person to broaden their (6) ____ through travel in a gap year.
They also (5) ______ importance on students developing “social and emotional intelligence” as part of the educational experience.