A. slowly
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. slowly /ˈsləʊli/ (adv): một cách chậm chạp
B. suddenly /ˈsʌdənli/ (adv): một cách đột ngột
C. leisurely /ˈleʒəli/ (adv): một cách thong thả
D. promptly /´prɔmptli/ (adv): mau lẹ, nhanh chóng
Căn cứ vào nghĩa của câu sau: “Always say a loving goodbye to your child, but once you do, leave (4)________________.”
(Luôn luôn nói lời tạm biệt đầy yêu thương với con của bạn, nhưng một khi đã làm vậy, hãy rời khỏi đó ngay lập tức.)
The word “cutting-edge” in the second paragraph is closest in meaning
Like their (5) ____________ in other countries, American educators continue to debate these questions.
In Australia, through exchange programmes and benefits for youth, there are so many opportunities for a young person to broaden their (6) ____ through travel in a gap year.
They also (5) ______ importance on students developing “social and emotional intelligence” as part of the educational experience.