A. succeed
Đáp án C
Kiến thức về từ loại
A. succeed /səkˈsiːd/ (v): thành công
B. success /səkˈses/ (n): sự thành công
C. successful /səkˈsesfəl/ (a): thành công
D. successfully /səkˈsesfəli/ (adv): một cách thành công
Ta có cấu trúc:
Make sb + adj: làm cho ai đó như thế nào
Make sb + V(bare): bắt ai đó làm gì
Căn cứ vào nghĩa của câu: “It’s our parents who make us (1)_______ in all sphere of life, they guides us, supports us, teaches us, and propels us in all phases of your life.”
(Chính cha mẹ của chúng ta là những người làm cho chúng ta thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, họ hướng dẫn chúng ta, ủng hộ chúng ta, dạy dỗ chúng ta, và thúc đẩy chúng ta trong tất cả các giai đoạn của cuộc đời.)
The word “cutting-edge” in the second paragraph is closest in meaning
Like their (5) ____________ in other countries, American educators continue to debate these questions.
In Australia, through exchange programmes and benefits for youth, there are so many opportunities for a young person to broaden their (6) ____ through travel in a gap year.