A. piece
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. piece /piːs/ (n): mảnh, mẩu, miếng (được cắt ra từ cái lớn hơn)
B. portion /ˈpɔːrʃən/ (n): thành phần, phần (ăn); cổ phần (công ty)
C. part /pɑːrt/ (n): phần, đoạn (cùng những phần khác sẽ tạo ra một hệ tổng thể)
D. unit /ˈjuːnɪt/ (n): đơn vị, bài (trong sách vở)
Tạm dịch: “Socialization is a process of learning what it means to be a member of a group and navigating one’s sense of self as (3) __________ of that process.”
(Xã hội hóa là một quá trình tìm hiểu ý nghĩa của việc trở thành thành viên của một nhóm và điều hướng ý thức của một người về bản thân họ như một phần của quá trình đó.)
The word “cutting-edge” in the second paragraph is closest in meaning
Like their (5) ____________ in other countries, American educators continue to debate these questions.
In Australia, through exchange programmes and benefits for youth, there are so many opportunities for a young person to broaden their (6) ____ through travel in a gap year.