Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
improve (v): nâng cao, cải thiện ensure (v): bảo đảm
maintain (v): giữ, duy trì assert (v): khẳng định, đòi (quyền lợi …)
The County council will work with local cycling and other groups, and a countrywide Cycling Forum will be formed to (28) ensure that
Tạm dịch: Hội đồng quận sẽ làm việc với các đoàn xe đạp địa phương và các nhóm khác, và sẽ tổ chức một Diễn đàn Đạp xe toàn quốc để đảm bảo rằng
Chọn B