Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
be considered to be …: được coi là (= be counted as)
be regarded as: được xem như là
decide (v): quyết định
By the age of 13, Magnus was (36) considered to be one of the best chess players in the world, and his parents wanted him to reach his full potential as a professional chess player.
Tạm dịch: Đến năm 13 tuổi, Magnus được coi là một trong những tay chơi cờ vua giỏi nhất thế giới, và cha mẹ anh muốn anh đạt được tiềm năng đầy đủ của mình như một cầu thủ cờ vua chuyên nghiệp.
Chọn D