Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. discipline (n): kỷ luật B. order (n): thứ tự
B. behavior (n): thái độ, cách cư xử D. effort (n): nỗ lực
This meant their son had to develop a lifestyle of strict (37) discipline which included many hours of practice.
Tạm dịch: Điều này có nghĩa là con trai của họ phải phát triển một lối sống có kỷ luật nghiêm ngặt bao gồm nhiều giờ luyện tập.
Chọn A