Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
effect (n): ảnh hưởng degree (n): bằng cấp
value (n): giá trị demand (n): nhu cầu
The plastics themselves are extremely energy-rich – they have a higher calorific (14) value than coal
Tạm dịch: Bản thân nhựa là nguồn năng lượng cực kì phong phú- chúng có giá trị năng lượng cao hơn cả than và một phương pháp 'khôi phục' rất được ưa thích bởi các nhà sản xuất nhựa là biến đổi chất thải nhựa thành nhiên liệu
Chọn C
(42)_____ of moaning to her friends she decided to express her thoughts on her Facebook page to a colleague