Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
different (a): khác biệt unique (a): độc đáo, có một không hai.
common (a): chung, phổ biến same (a): giống
In much of the world, a handshake is the (1) common form of welcoming and greeting someone.
Tạm dịch: Ở nhiều nơi trên thế giới, bắt tay là một hình thức đón tiếp và chào hỏi phổ biến.
Chọn C