Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
range (n): dãy, loạt size (n): kích cỡ
scale (n): quy mô, bậc thang area (n): diện tích, khu vực
On a world-wide (12) scale, forests help to slow down the effects of global warming
Tạm dịch: Trên quy mô toàn thế giới, rừng giúp làm chậm lại những ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu
Chọn C