Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
speak/talk (to/with somebody) (about somebody/something)
say to somebody + speech
tell somebody something
One evening, she phoned to (6) tell me that
Tạm dịch: Một buổi tối nọ, cô ấy đã gọi điện cho tôi để nói với tôi rằng..
Chọn C