Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
sausage (n): xúc xích fresh (a): mới, tươi
luncheon (n): bữa ăn trưa nutritious (a): bổ, có chất bổ
In Africa, the giraffe is a traditional source of hide and hair and also of tough but (22) nutritious meat.
Tạm dịch: Ở châu Phi, hươu cao cổ là một nguồn lấy da và lông và có thịt dai nhưng bổ dưỡng.
Chọn D