Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
knowledge (n): kiến thức knowledgeable (a): am hiểu
knowledgeably (adv): một cách am hiểu know (v): biết, hiểu biết
Vị trí này ta cần một danh từ, vì phía trước có mạo từ “a”, các tính từ.
It is also an opportunities to mix with local habitants and acquire a greater and deeper (48) knowledge of the people whose language you are studying.
Tạm dịch: Đây cũng là cơ hội để kết hợp với người dân địa phương và có được kiến thức sâu rộng hơn về những người mà bạn đang theo ngôn ngữ của họ.
Chọn A