Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
timetable (n): thời khoá biểu curriculum (n): chương trình giảng dạy
lecture (n): bài thuyết trình; bài lên lớp seminar (n): cuộc thảo luận chuyên đề
Thirdly, the standard (29) curriculum doesn't give students any tuition in developing practical work-related, living and social skills, or in skills necessary for higher education.
Tạm dịch: Thứ ba, chương trình học tiêu chuẩn không cung cấp cho học sinh bất kỳ giảng dạy gì trong việc phát triển các kỹ năng thực hành, sống và xã hội thực tế, hoặc các kỹ năng cần thiết cho giáo dục đại học.
Chọn B