Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
out (prep): ngoài, ra ngoài in (prep): bên trong, trong
go (v): đi fly (v): bay
Heat from a forest fire melts the seal and lets the seeds (13) out.
Tạm dịch: Nhiệt từ ngọn lửa làm tan chảy vỏ và cho hạt ra ngoài.
Chọn A