Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
fresh (adj): tươi, sạch pure (adj): tinh khiết
clean (adj): sạch sẽ boiled (adj): đun sôi
pure water: nước sạch
They lived healthily, drank (1) pure water and breathed fresh air.
Tạm dịch: Họ sống lành mạnh, uống nước tinh khiết và hít thở không khí trong lành.
Chọn B