Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Luckily (adv): may mắn Lucky (a): may mắn
Unluckily (adv): không may mắn Unlucky (a): không may mắn
Ở đây ta cần một trạng từ đứng đầu câu.
(38) Luckily, the road wasn’t busy, so I could cross it to reach the park on the opposite side.
Tạm dịch: May mắn thay, con đường không đông, vì vậy tôi có thể băng qua nó để đến công viên ở phía đối diện.
Chọn B