A. enthusiast
Đáp án B.
Tạm dịch: So, imagine a hundred ________small children...: Vì vậy, hãy thử tưởng tượng có hàng trăm đứa trẻ ________.
Trong câu trên, từ cần điền vào chỗ trống phải là một tính từ để bổ nghĩa cho “children”. Vì thế, chỉ có đáp án B. enthusiastic là chính xác.
A. enthusiast (n): người có lòng đam mê, nhiệt tình.
Ex: A football enthusiast: 1 người đam mê bóng đá.
C. enthuse (v): đam mê, thích.
Ex: They all enthused over my new look: Tất cả họ đều thích ngoại hình mới của tôi.
D. enthusiasm (n): lòng say mê.
Ex: They did their job with complete enthusiasm: Họ làm việc bằng cả lòng say mê.
Which of the followings is NOT an evidence of monitoring studying?
Our flight was delayed, but the plane finally _______shortly after midnight.
According to the passage, to learn new information, low-achieving students do NOT______.
Which of the followings is the flow of water from the ground to the surface?