Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. likely (a): chắc chắn C. able (a): có thể
B. reluctant (a): không sẵn lòng D. willing (a): sẵn lòng
This indicates that they are (7) willing to listen to what you are saying, even if they are disagreeing with you.
Tạm dịch: Điều này cho biết rằng họ sẵn lòng nghe những gì bạn nói, thậm chí họ bất đồng với bạn.
Chọn D