Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
We/ build/ shelters/ for them/ settle down
A. We are now building some shelters for them to settle down.
B. We are now building some shelters for them settling down.
C. We are now built some shelters for them to settling down.
D. When we are now building some shelters for them to settle down.
Đáp án: A
Giải thích: Chúng tôi hiện đang xây dựng một số nơi trú ẩn để họ định cư.
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
Peter/ my close friend
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
We/ be / friends / last school year
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
John/ good / Maths
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
I/ invite/ you / the party/ 6pm/ my house.
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
We/ invite/ you/ our house/ enjoy/ party
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
We/buy/ her/ flowers/ presents/ a birthday cake.
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
We/ grateful/ you/ give us a donation
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
Peter/ sincere/ easy-going/ man/ a sense of humour
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
I/ eager/ look forward to/ enjoy/ it
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
My friend/ age/ twenty.
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
There/ be/ special program/ delicious dishes/ my mother/ I/ prepare.
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
next Saturday/ 18th birthday
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
My parents’ silver anniversary / celebrate/ 6pm next Sunday
Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án chính xác nhất.
She/ 5 feet/ good looking/ friendly