100 câu trắc nghiệm Trọng âm nâng cao (P1)
-
4382 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
A. confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n) sự tự tin
B. celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) kỉ niệm
C. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) hiệu quả
D. handicapped/ˈhændikæpt/ (adj) tật nguyền
Câu 2:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án D
Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.
A. pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu
B. maintenance /ˈmeɪntənəns/ (n) sự duy trì
C. messenger /ˈmesɪndʒə(r)/ (n) lời nhắn, tin nhắn
D. consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ
Câu 3:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án D
Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.
A. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích
B. badminton /ˈbædmɪntən/ (n) cầu lông
C. beverage /ˈbevərɪdʒ/ (n) thức uống
D. ambition /æmˈbɪʃn/ (n) tham vọng
Câu 4:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án A
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
A. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí
B. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) ngon
C. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (adj) kiên quyết
D. construction /kənˈstrʌkʃn/ (n) sự xây dựng
Câu 5:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
A. business /ˈbɪznəs/ (n) kinh doanh
B. embarrass /ɪmˈbærəs/ (v) làm lúng túng
C. dominant /ˈdɒmɪnənt/ (adj) có ưu thế
D. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí
Câu 6:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án A
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 3.
A. guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (n) sự bảo hành
B. inhibit /ɪnˈhɪbɪt/ (v) ngăn cản, ngăn chặn
C. illegal /ɪˈliːɡl/ (adj) bất hợp pháp
D. invader /ɪnˈveɪdə(r)/ kẻ xâm phạm
Câu 7:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án D
Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.
A. national /ˈnæʃnəl/ (a) thuộc về quốc gia
B. beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) xinh, đẹp
C. chemical /ˈkemɪkl/ (a) thuộc về hóa học
D. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) tai họa, thảm họa
Câu 8:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án D
Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.
A. inflation /ɪnˈfleɪʃn/ sự lạm phát
B. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ lời chỉ dẫn
C. efficient /ɪˈfɪʃnt/ có hiệu lực
D. influence /ˈɪnfluəns/ (n) ảnh hưởng
Câu 9:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
A. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ, thần thái
B. envelope /ˈenvələʊp/ (n) phong bì
C. reluctant /rɪˈlʌktənt/ (a) miễn cưỡng
D. regular /ˈreɡjələ(r)/ (a) đều đặn
Câu 10:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.
A. occasion /əˈkeɪʒn/ (n) dịp
B. occurence /əˈkʌrəns/ (n) sự cố
C. occupy /ˈɒkjupaɪ/ (v) chiếm đóng
D. remember /rɪˈmembə(r)/ (v) nhớ
Câu 11:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1
A. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính
B. competent /ˈkɒmpɪtənt/ (a) rành giỏi
C. commitment /kəˈmɪtmənt/ (n) sự tống giam
D. commercial /kəˈmɜːʃl/ (a) thuộc về thương mại
Câu 12:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 3.
A. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (a) thật
B. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) con chuột túi
C. generous /ˈdʒenərəs/ (a) hào phóng
D. fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (a) may mắn
Câu 13:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.
A. incredible/ɪnˈkredəbl/
B. wilderness /ˈwɪldənəs/
C. survival /səˈvaɪvl/
D. policeman /pəˈliːsmən/ (n) công an/ cảnh sát (nam)
Câu 14:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 3.
A. opponent /əˈpəʊnənt/ (n) đối thủ
B. horizon /həˈraɪzn/ (n) phạm vi hiểu biết
C. synchronized/’sɪŋkrənaɪzd/ (a) đồng thời
D. canoe /kəˈnuː/ (n) xuồng
Câu 15:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án A
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
A. applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ứng viên
B. acacia /əˈkeɪʃə/ (n) cây keo
C. eternal /ɪˈtɜːnl/ (a) vĩnh viễn, bất diệt
D. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a) nổi bật, đáng chú ý
Câu 16:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án D
Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1
A. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) phiêu lưu
B. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính
C. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
D. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) hoạt động
Câu 17:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 4.
A. automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (a) tự động
B. appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ (n) sự đánh giá
C. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n) thông tin
D. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a) không phụ thuộc/ độc lập
Câu 18:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án : B
Câu 19:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.
A. compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a) bắt buộc
B. develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
C. applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ứng viên
D. substantial /səbˈstænʃl/ (a) có thật
Câu 20:
Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.
Đáp án D
Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.
A. secure /sɪˈkjʊə(r)/ (v) bảo mật
B. install /ɪnˈstɔːl/ (v) lắp đặt
C. bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n) tre
D. podium /ˈpəʊdiəm/ (n) bục (cho giáo viên)