Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh (mới) 100 câu trắc nghiệm Trọng âm nâng cao

100 câu trắc nghiệm Trọng âm nâng cao

100 câu trắc nghiệm Trọng âm nâng cao (P1)

  • 4382 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án C

Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.

A. confidence /ˈkɒnfɪdəns/    (n) sự tự tin

B. celebrate     /ˈselɪbreɪt/        (v) kỉ niệm     

C. effective     /ɪˈfektɪv/          (adj) hiệu quả

D. handicapped/ˈhændikæpt/ (adj) tật nguyền


Câu 2:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án D

Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.

A. pesticide /ˈpestɪsaɪd/  (n) thuốc trừ sâu  

B. maintenance /ˈmeɪntənəns/ (n) sự duy trì        

C. messenger /ˈmesɪndʒə(r)/ (n) lời nhắn, tin nhắn        

D. consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ


Câu 3:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án D

Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.

A. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích 

B. badminton /ˈbædmɪntən/ (n) cầu lông   

C. beverage /ˈbevərɪdʒ/ (n) thức uống

D. ambition /æmˈbɪʃn/ (n) tham vọng


Câu 4:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án A

Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.

A. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí            

B. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) ngon                 

C. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (adj) kiên quyết                 

D. construction /kənˈstrʌkʃn/ (n) sự xây dựng


Câu 5:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án B

Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.

A. business /ˈbɪznəs/ (n) kinh doanh          

B. embarrass /ɪmˈbærəs/ (v) làm lúng túng          

C. dominant /ˈdɒmɪnənt/ (adj) có ưu thế              

D. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí


Câu 6:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án A

Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 3.

A. guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (n) sự bảo hành

B. inhibit /ɪnˈhɪbɪt/ (v) ngăn cản, ngăn chặn

C. illegal /ɪˈliːɡl/ (adj) bất hợp pháp           

D. invader /ɪnˈveɪdə(r)/ kẻ xâm phạm


Câu 7:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án D

Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.

A. national /ˈnæʃnəl/ (a) thuộc về quốc gia          

B. beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) xinh, đẹp   

C. chemical /ˈkemɪkl/ (a) thuộc về hóa học

D. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) tai họa, thảm họa


Câu 8:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.

A. inflation /ɪnˈfleɪʃn/     sự lạm phát

B. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ lời chỉ dẫn         

C. efficient /ɪˈfɪʃnt/ có hiệu lực          

D. influence /ˈɪnfluəns/ (n) ảnh hưởng


Câu 9:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án C

Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.

A. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ, thần thái         

B. envelope /ˈenvələʊp/ (n) phong bì         

C. reluctant /rɪˈlʌktənt/ (a) miễn cưỡng                

D. regular /ˈreɡjələ(r)/ (a) đều đặn


Câu 10:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án C

Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.

A. occasion /əˈkeɪʒn/ (n) dịp   

B. occurence /əˈkʌrəns/ (n) sự cố      

C. occupy /ˈɒkjupaɪ/ (v) chiếm đóng          

D. remember /rɪˈmembə(r)/ (v) nhớ


Câu 11:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án B

Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1

A. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính                

B. competent /ˈkɒmpɪtənt/ (a) rành giỏi              

C. commitment /kəˈmɪtmənt/   (n) sự tống giam

D. commercial /kəˈmɜːʃl/ (a) thuộc về thương mại


Câu 12:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án B

Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 3.

A. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (a) thật          

B. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) con chuột túi          

C. generous /ˈdʒenərəs/ (a) hào phóng       

D. fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (a) may mắn


Câu 13:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án B

Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.

A. incredible/ɪnˈkredəbl/

B. wilderness /ˈwɪldənəs/                  

C. survival /səˈvaɪvl/              

D. policeman /pəˈliːsmən/ (n) công an/ cảnh sát (nam)


Câu 14:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án C

Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 3.

A. opponent /əˈpəʊnənt/ (n) đối thủ          

B. horizon /həˈraɪzn/ (n) phạm vi hiểu biết

C. synchronized/’sɪŋkrənaɪzd/ (a) đồng thời

D. canoe /kəˈnuː/ (n) xuồng


Câu 15:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án A

Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.

A. applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ứng viên

B. acacia /əˈkeɪʃə/ (n) cây keo           

C. eternal /ɪˈtɜːnl/ (a) vĩnh viễn, bất diệt              

D. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a) nổi bật, đáng chú ý


Câu 16:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1

A. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) phiêu lưu   

B. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính                

C. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ         

D. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) hoạt động


Câu 17:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án B

Đáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 4.

A. automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (a) tự động       

B. appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/   (n) sự đánh giá

C. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n) thông tin  

D. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a) không phụ thuộc/ độc lập


Câu 18:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án : B


Câu 19:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án C

Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.

A. compulsory /kəmˈpʌlsəri/   (a) bắt buộc

B. develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển            

C. applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ứng viên         

D. substantial /səbˈstænʃl/ (a) có thật


Câu 20:

Pick out the word that has the primary stress different from that of the other words.

Xem đáp án

Đáp án D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.

A. secure /sɪˈkjʊə(r)/ (v) bảo mật               

B. install /ɪnˈstɔːl/ (v) lắp đặt  

C. bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n) tre           

D. podium /ˈpəʊdiəm/ (n) bục (cho giáo viên)


Bắt đầu thi ngay