×
Đăng nhập
Facebook
Google
Thứ bảy, 15/03/2025
Đăng ký
Đăng nhập
Thứ bảy, 15/03/2025
Đăng ký
Đăng nhập
Home
Thi Online
Trắc nghiệm bằng lái
Đánh giá năng lực
Luyện Thi THPTQG 2022
Tiếng Anh
Thi thử THPT Quốc gia
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Thư Viện
Thi Online
Trắc nghiệm bằng lái
Đánh giá năng lực
Luyện Thi THPTQG 2022
Tiếng Anh
Thi thử THPT Quốc gia
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Bằng lái xe A2
20 đề
Bằng lái xe B2
18 đề
Bằng lái xe A1
10 đề
Bằng lái xe
89 đề
English Test
411 đề
IT Test
334 đề
Đại học
2952 đề
Lịch sử & Địa lí
1 đề
Ôn thi Đánh giá năng lực
2 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
561 đề
ĐH Bách Khoa
686 đề
Đề thi ĐGNL
1 đề
ĐHQG Hà Nội
709 đề
Bộ Công an
6 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
2 đề
Tiếng Anh
2 đề
Toán
1422 đề
Văn
1023 đề
Vật lý
1741 đề
Hóa học
2382 đề
Tiếng Anh (mới)
1016 đề
Lịch sử
1105 đề
Địa lý
1008 đề
Sinh học
1626 đề
Công nghệ
11 đề
Giáo dục công dân
455 đề
Ôn thi khoa học xã hội
94 đề
Ôn thi Khoa học tự nhiên
16 đề
Tự nhiên & Xã hội
31 đề
Khoa học
4 đề
Lịch Sử & Địa Lí
13 đề
Tiếng Anh
960 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
78 đề
Lịch sử & Địa lí
4 đề
Toán
1905 đề
Văn
407 đề
Vật lý
1559 đề
Hóa học
2322 đề
Tiếng Anh (mới)
266 đề
Lịch sử
858 đề
Địa lý
960 đề
Sinh học
1033 đề
Công nghệ
319 đề
Giáo dục công dân
185 đề
Ôn thi khoa học xã hội
293 đề
Tin học
347 đề
Tiếng Anh
1269 đề
Giáo dục Quốc Phòng
19 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
229 đề
Toán
1834 đề
Văn
610 đề
Vật lý
1432 đề
Hóa học
1614 đề
Tiếng Anh (mới)
212 đề
Lịch sử
463 đề
Địa lý
668 đề
Sinh học
581 đề
Công nghệ
204 đề
Giáo dục công dân
187 đề
Tin học
384 đề
Tiếng Anh
389 đề
Giáo dục Quốc Phòng
69 đề
Khoa học tự nhiên
14 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
183 đề
Toán
1987 đề
Văn
493 đề
Vật lý
1111 đề
Hóa học
793 đề
Tiếng Anh (mới)
184 đề
Lịch sử
393 đề
Địa lý
633 đề
Sinh học
290 đề
Công nghệ
398 đề
Giáo dục công dân
90 đề
Tin học
257 đề
Tiếng Anh
482 đề
Giáo dục Quốc Phòng
75 đề
Giáo dục thể chất
196 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
201 đề
Toán
1743 đề
Văn
1042 đề
Vật lý
614 đề
Hóa học
667 đề
Tiếng Anh (mới)
326 đề
Lịch sử
226 đề
Địa lý
267 đề
Sinh học
175 đề
Công nghệ
187 đề
Giáo dục công dân
122 đề
Tiếng Việt
7 đề
Tin học
239 đề
Tiếng Anh
886 đề
Khoa học tự nhiên
500 đề
Lịch sử & Địa lí
33 đề
Toán
2115 đề
Văn
1197 đề
Vật lý
457 đề
Hóa học
270 đề
Tiếng Anh (mới)
196 đề
Lịch sử
350 đề
Địa lý
254 đề
Sinh học
304 đề
Công nghệ
143 đề
Giáo dục công dân
212 đề
Tin học
184 đề
Tiếng Anh
448 đề
Khoa học tự nhiên
259 đề
Lịch sử & Địa lí
62 đề
Toán
2292 đề
Văn
802 đề
Vật lý
445 đề
Tiếng Anh (mới)
218 đề
Lịch sử
317 đề
Địa lý
425 đề
Sinh học
245 đề
Công nghệ
352 đề
Giáo dục công dân
299 đề
Tin học
299 đề
Tiếng Anh
421 đề
Khoa học tự nhiên
304 đề
Giáo dục thể chất
138 đề
Lịch sử & Địa lí
42 đề
Toán
2031 đề
Văn
1013 đề
Vật lý
157 đề
Tiếng Anh (mới)
261 đề
Lịch sử
141 đề
Địa lý
407 đề
Sinh học
270 đề
Công nghệ
239 đề
Giáo dục công dân
193 đề
Tin học
223 đề
Khoa học
201 đề
Lịch Sử & Địa Lí
283 đề
Tiếng Anh
756 đề
Khoa học tự nhiên
609 đề
Tiếng anh Right On
182 đề
Tiếng anh English Discovery
173 đề
Tiếng anh Learn Smart World
144 đề
Lịch sử & Địa lí
48 đề
Toán
2033 đề
Tiếng Anh (mới)
66 đề
Công nghệ
27 đề
Tiếng Việt
1112 đề
Tin học
74 đề
Đạo Đức
22 đề
Khoa học
89 đề
Lịch Sử & Địa Lí
22 đề
Tiếng Anh
108 đề
Lịch sử & Địa lí
39 đề
Toán
1631 đề
Tiếng Anh (mới)
66 đề
Công nghệ
36 đề
Tiếng Việt
1481 đề
Tin học
96 đề
Đạo Đức
26 đề
Khoa học
97 đề
Lịch Sử & Địa Lí
22 đề
Tiếng Anh
65 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
2 đề
Lịch sử & Địa lí
49 đề
Toán
2036 đề
Tiếng Anh (mới)
24 đề
Công nghệ
36 đề
Tiếng Việt
409 đề
Tin học
201 đề
Đạo Đức
24 đề
Tiếng Anh
55 đề
Toán
594 đề
Tiếng Việt
324 đề
Toán
72 đề
Tiếng Anh (mới)
2 đề
Công nghệ
2 đề
Tiếng Việt
139 đề
Thư Viện
×
CHỌN BỘ SÁCH BẠN MUỐN XEM
Mục lục
UNIT 1: HOME
Từ vựng: Home
Từ vựng: Home
Ngữ âm: /ɪ/
Ngữ âm: /ɪ/
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Reading điền từ: Home
Reading điền từ: Home
Reading đọc hiểu: Home
Reading đọc hiểu: Home
Listening: Home
Listening: Home
UNIT 2: SCHOOL
Từ vựng: School
Từ vựng: School
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
Ngữ pháp: Liên từ "and" & "or"
Ngữ pháp: Liên từ "and" & "or"
Reading điền từ: School
Reading điền từ: School
Reading đọc hiểu: School
Reading đọc hiểu: School
Listening: School
Listening: School
UNIT 3: FRIENDS
Từ vựng: Friends (Phần 1)
Từ vựng: Friends (Phần 1)
Ngữ âm: /bl/
Ngữ âm: /bl/
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn với cách dùng tương lai
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn với cách dùng tương lai
Reading điền từ: Friends
Reading điền từ: Friends
Reading đọc hiểu: Friends
Reading đọc hiểu: Friends
Listening: Friends
Listening: Friends
UNIT 4: FESTIVALS AND FREE TIME
Từ vựng: Festivals and Free time
Từ vựng: Festivals and Free time
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn với cách dùng tương lai
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn với cách dùng tương lai
Reading điền từ: Festivals and Free time
Reading điền từ: Festivals and Free time
Reading đọc hiểu: Festivals and Free time
Reading đọc hiểu: Festivals and Free time
Listening: Festivals and Free time
Listening: Festivals and Free time
UNIT 5: AROUND TOWN
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng Some/ Any
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng Some/ Any
Reading đọc hiểu: Around town
Reading đọc hiểu: Around town
Reading điền từ: Around town
Reading điền từ: Around town
Listening: Around town
Listening: Around town
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
Từ vựng: Community Services (Phần 1)
Từ vựng: Community Services (Phần 1)
Từ vựng: Community Services (Phần 2)
Từ vựng: Community Services (Phần 2)
Ngữ âm: /st/
Ngữ âm: /st/
Ngữ âm: /l/
Ngữ âm: /l/
Ngữ pháp: Mạo từ
Ngữ pháp: Mạo từ
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Reading điền từ: Community Services
Reading điền từ: Community Services
Reading đọc hiểu: Community Services
Reading đọc hiểu: Community Services
Listening: Community Services
Listening: Community Services
UNIT 7: MOVIES
Từ vựng: Movies (Phần 1)
Từ vựng: Movies (Phần 1)
Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
Ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn
Ngữ pháp: Thì Quá khứ đơn
Reading điền từ: Movies
Reading điền từ: Movies
Reading đọc hiểu: Movies
Reading đọc hiểu: Movies
Listening: Movies
Listening: Movies
UNIT 8: THE WORLD AROUND US
Từ vựng: The world around us
Từ vựng: The world around us
Ngữ âm: /əʊ/
Ngữ âm: /əʊ/
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "can"
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "can"
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "should"
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "should"
Reading điền từ: The world around us
Reading điền từ: The world around us
Reading đọc hiểu: The world around us
Reading đọc hiểu: The world around us
Listening: The world around us
Listening: The world around us
UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
Từ vựng: Houses in the future (Phần 1)
Từ vựng: Houses in the future (Phần 1)
Từ vựng: Houses in the future (Phần 2)
Từ vựng: Houses in the future (Phần 2)
Ngữ âm: /z/
Ngữ âm: /z/
Ngữ âm: /t/
Ngữ âm: /t/
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Might"
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Might"
Reading điền từ: Houses in the future
Reading điền từ: Houses in the future
Reading đọc hiểu: Houses in the future
Reading đọc hiểu: Houses in the future
Listening: Houses in the future
Listening: Houses in the future
UNIT 10: CITIES AROUND THE WORLD
Từ vựng: Cities around the world (Phần 1)
Từ vựng: Cities around the world (Phần 1)
Ngữ âm: /ð/
Ngữ âm: /ð/
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Reading điền từ: Cities around the world
Reading điền từ: Cities around the world
Reading đọc hiểu: Cities around the world
Reading đọc hiểu: Cities around the world
Listening: Cities around the world
Listening: Cities around the world
Mục lục
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng anh Learn Smart World
Listening: Houses in the future
Listening: Houses in the future
Đề số 1
Listening: Houses in the future
252 lượt thi
0 câu hỏi
30 phút
BẮT ĐẦU LÀM BÀI
Danh sách câu hỏi
Đang cập nhật ...
Bắt đầu thi ngay
Có thể bạn quan tâm
Các bài thi hot trong chương
Reading đọc hiểu: Houses in the future
(919 lượt thi)
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Might"
(515 lượt thi)
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
(462 lượt thi)
Từ vựng: Houses in the future (Phần 1)
(353 lượt thi)
Ngữ âm: /t/
(353 lượt thi)
Từ vựng: Houses in the future (Phần 2)
(318 lượt thi)
Ngữ âm: /z/
(281 lượt thi)
Reading điền từ: Houses in the future
(230 lượt thi)