disapproved of: không tán thành objected to: phản đối supported: ủng hộ denied: phủ nhận refused: từ chối Tạm dịch: Bố mẹ tôi luôn luôn phản đối việc tôi hút thuốc. Họ thậm chí còn nói với tôi rằng nó sẽ ngăn cản việc tôi phát triển cao hơn.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
I ________ very well with my roommate now. We never have arguments.