Kiến thức: Từ vựng A. keeping (v): giữ B. preparing (v): chuẩn bị C. making (v): làm (make a meal) D. arranging (v): sắp đặt Tạm dịch: Thỉnh thoảng vào những ngày cuối tuần, bố tôi giúp mẹ tôi chuẩn bị các bữa ăn.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
As Joe's roommate, I find him a fairly nice fellow, even if at times it is not easy to ______his noisy behavior.