Kiến thức: Từ vựng A. gossip (n): chuyện tầm phào, tin đồn nhảm B. rumour (n): tin đồn, lời đồn C. challenge (n): thử thách D. doubt (n): sự nghi ngờ Tạm dịch: Đã có một lời đồn lan rộng về việc Triều Tiên có thu nhỏ thành công vũ khí hạt nhân hay không và liệu nó có bom H hoạt động hay không.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
As Joe's roommate, I find him a fairly nice fellow, even if at times it is not easy to ______his noisy behavior.