Kiến thức: Từ vựng A. care - caring: trông nom, chăm sóc B. spend - spending: sử dụng, chi tiêu, dành C. do - doing: làm, hành động D. take - taking: cầm, lấy
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
As Joe's roommate, I find him a fairly nice fellow, even if at times it is not easy to ______his noisy behavior.