Kiến thức: Sự kết hợp từ A. affixes (v): in vào B. attaches (v): gắn, dán, gia nhập, coi C. admits (v): thừa nhận, thú nhận D. attributes (v): quy cho => attach importance to sth/doing sth: coi việc gì là quan trọng Tạm dịch: Andrew là một nhân viên rất kỷ luật. Ông rất coi trọng việc đến làm việc đúng giờ.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
As Joe's roommate, I find him a fairly nice fellow, even if at times it is not easy to ______his noisy behavior.