Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
make (v): làm, khiến cho bring (v): mang đến, mang lại
take (v): lấy, giữ find (v): tìm thấy
At local neighborhood level, trees also (14) bring important environment benefits.
Tạm dịch: Ở cấp độ địa phương, cây cối cũng mang lại lợi ích môi trường quan trọng.
Chọn B