Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
advise (v): khuyên suggest (v): gợi ý, đề nghị
recommend (v): giới thiệu, khuyên consider (v): xem xét, suy xét
If you prefer a baseball cap, (19) consider buying one that has a drop down „tail‟ at the back to stop your neck getting sunburnt.
Tạm dịch: Nếu bạn thích một chiếc mũ bóng chày, hãy cân nhắc mua một cái có một cái 'đuôi' ở phía sau để ngăn cổ bạn bị cháy nắng.
Chọn D