Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. economically (adv): 1 cách tiết kiệm
B. economical (a): tiết kiệm
C. economy (n): kinh tế
D. economic (a): thuộc về kinh tế
Trước danh từ (necessity) ta cần tính từ.
Others have to work because of (37) economic necessity.
Tạm dịch: Một số khác phải làm việc vì sự cần thiết kinh tế.
Chọn D