Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
confidence (n): sự tự tin confide (v): tin cậy
confiding (adj): cả tin confident (adj): tự tin
lack + N: thiếu cái gì => confidence
If your posture is slumped and your head is down, this could mean that you are sad or you lack (18) confidence.
Tạm dịch: Nếu bạn đứng với tư thế thấp xuống và cúi đầu, điều đó có nghĩa là bạn đang buồn hay thiếu tự tin.
Chọn A