A. awareness
Đáp án A
Câu hỏi từ vựng.
A. awareness (n): sự nhận thức
B. attitude (n): thái độ
C. attention (n): sự chú ý
D. knowledge (n): kiến thức
Dịch nghĩa: Hầu hết các chuyên gia giáo dục tin rằng việc đi học sớm nên cung cấp cho trẻ em một sự nhận thức về khả năng của mình và sự tự tin để sử dụng những khả năng của mình.
The classroom windows and sliding doors (5) ________ open to the outside most of the year. The roof is a big, wooden circle. Children love to play and run on it.
It can be a very big surprise if you expect to shakes hands and get a kiss or a hug (33)_____.