A. competitively
Đáp án B
Cấu trúc song hành và sau ‘due to’ là cụm danh từ (adj + N).
A. competitively (adj): mang tính cạnh tranh.
B. competition (n): cuộc thi, cuộc tranh đấu.
C. compete (v): cạnh tranh, tranh đua.
D. competitive (adj): ganh đua, cạnh tranh.
Dịch: Thị trường việc làm thay đổi liên tục dựa trên những sáng kiến công nghệ và những cạnh tranh mới.
The classroom windows and sliding doors (5) ________ open to the outside most of the year. The roof is a big, wooden circle. Children love to play and run on it.
It can be a very big surprise if you expect to shakes hands and get a kiss or a hug (33)_____.