IMG-LOGO
Trang chủ Trắc nghiệm bằng lái English Test Bài tập tổng hợp chia động từ Tiếng Anh có đáp án

Bài tập tổng hợp chia động từ Tiếng Anh có đáp án

Bài tập trắc nghiệm phrasal verbs (cụm động từ) có đáp án (Phần 3)

  • 175 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

He is .............. royal blood.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Giải thích

• To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ

• To be of a confiding nature: Tính dễ tin

• To be of Chinese extraction: Nguồn gốc Trung Hoa

• To be of frequent occurrence: Th­ường xảy đến, xảy ra

• To be of generous make-up: Bản chất là ng­ời hào phóng

• To be of good cheer: Đầy hy vọng, dũng cảm

• To be of good descent: Thuộc dòng dõi trâm anh

• To be of good stock: Dòng dõi trâm anh thế phiệt

• To be of humble birth: Xuất thân từ tầng lớp lê dân

• To be of kinship with sb: Bà con với ng­ời nào

• To be of limited understanding: Thiển cận, thiển kiến

• To be of noble birth: Dòng dõi quí tộc

• To be of sb's mind, to be of a mind with sb: Đồng ý với ng­ời nào

• To be of sterling gold: Bằng vàng thật

• To be of tender age: Đ­ơng tuổi trẻ và còn non nớt

• To be of the last importance: (Việc)Hết sức quan trọng

• To be of the Roman Catholic persuasion: Tín đồ Giáo hội La mã

• To be of use for: Có ích cho

• to be of value: có giá trị Ghi chú khác: of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch) a fool of a man --> một người dại đột a beauty of a girl --> một cô gái đẹp of it (hư từ; không dịch) we had a good time of it --> chúng tôi được hưởng một


Câu 3:

He rushed .............. me.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 6:

The earth moves .............. the sun.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 7:

Begin .............. the beginning of the story.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Giải thích

at the beginning + of + sth in the beginning, S+V


Câu 8:

New York is .............. the average.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 11:

He can't be .............. sixty years of age.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 12:

They quarreled .............. nothing.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 15:

I have lived here .............. 1970.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 16:

The servant looks .............. my children.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 17:

I took him .............. the hand.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 18:

Go and sit .............. Richard.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 19:

Don't stay out .............. 6 o'clock.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 20:

Water was streaming .............. the roof.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 23:

He looked at me .............. a smile.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 24:

He had two pillows .............. his head.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương