IMG-LOGO

Câu hỏi:

12/07/2024 67

Công thức tính độ dài cung tròn 900 là:

A.l=πRn180

B.l=πR24

C.l=πR2

Đáp án chính xác

D.l=πR4

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Chọn đáp án C

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Cho hình 1. Biết sđ cung MQ (nhỏ) = 40 độ, sđ cung PN (nhỏ) = 60 độ. Ta có số đo góc PIN bằng: (ảnh 1)

Cho hình 1. Biết sđ MQ (nhỏ) =400,sdPN (nhỏ)=600. Ta có số đo PIN^ bằng:

Xem đáp án » 14/10/2022 115

Câu 2:

AB là một dây cung của (O; R) và sdAB=800;M là điểm trên cung nhỏ AB. Góc AMB^ có số đo là :

Xem đáp án » 14/10/2022 103

Câu 3:

Cho tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn O và DAB^=800. Số đo cung DCB là:

Xem đáp án » 14/10/2022 94

Câu 4:

Cho hình 2. Biết góc xAB = 50 độ. Ta có số đo cung nhỏ AB bằng: (ảnh 1)

Cho hình 2. Biết xAB^=500. Ta có số đo cung nhỏ AB bằng:

Xem đáp án » 14/10/2022 92

Câu 5:

Cho tam giác ABC có ba góc nhọn (AB < AC). Đường tròn tâm K đường kính BC cắt AB, AC theo thứ tự tại E và F. Biết BF cắt CE tại H

a) Chứng minh tứ giác AEHF nội tiếp và xác định tâm đường tròn ngoại tiếp tứ giác AEHF

b) Chứng minh AE.AB=AF.AC

c) Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Tính tỉ số OKBC khi tứ giác OHBC nội tiếp.

Xem đáp án » 14/10/2022 92

Câu 6:

Cho hình vẽ bên dưới, có đường kính 10cm

Cho hình vẽ bên dưới, có đường kính 10cm a) Tính chu vi đường tròn tâm O (ảnh 1)

a) Tính chu vi đường tròn tâm O

b) Tính diện tích hình quạt tròn OAB

Xem đáp án » 14/10/2022 89

Câu 7:

Cho tứ giác MNPQ nội tiếp (O; R) và có M^=1050N^=700. Vậy số đo của

Xem đáp án » 14/10/2022 88

Câu 8:

Trong đường tròn (O; R). Cho AOB^=600. Số đo cung nhỏ AB bằng:

Xem đáp án » 14/10/2022 84

Câu 9:

Diện tích hình tròn có đường kính 20cm bằng:

Xem đáp án » 14/10/2022 79

Câu 10:

Trong hình 3, biết x < y. Khẳng định nào dưới đây đúng ? (ảnh 1)

Trong hình 3, biết x < y. Khẳng định nào dưới đây đúng ?

Xem đáp án » 14/10/2022 72

Câu 11:

Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn ; C^=2A^. Số đo các góc C^A^ là :

Xem đáp án » 14/10/2022 63

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »