Kiến thức: Từ loại, từ vựng A. odour (n): mùi B. odourless (adj): không mùi C. odourlessly (adv): không mùi D. odourful (adj): đầy mùi Cấu trúc song hành: A and B (A, B cùng một dạng thức: danh từ, động từ, tính từ,…) “clean” (sạch sẽ) là tính từ nên vị trí cần điền phải là một tính từ Tạm dịch: Đừng lo lắng! Sản phẩm mới của chúng tôi sẽ giữ cho phòng tắm của bạn sạch sẽ và không mùi.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
As Joe's roommate, I find him a fairly nice fellow, even if at times it is not easy to ______his noisy behavior.