Kiến thức: Từ vựng A. narrow-minded (adj): hẹp hòi B. absent-minded (adj): mất trí C. open-minded (adj): phóng khoáng D. kind-hearted (adj): nhân hậu Tạm dịch: Anh trai của anh ấy từ chối lắng nghe quan điểm của bất cứ ai. Anh ta rất hẹp hòi.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
As Joe's roommate, I find him a fairly nice fellow, even if at times it is not easy to ______his noisy behavior.