Kiến thức: Từ vựng A. excessively (adv): quá chừng, quá đáng B. completely (adv): hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn C. extremely (adv): vô cùng, cực độ, cực kỳ D. thoroughly (adv): kỹ lưỡng, thấu đáo Tạm dịch: Tất cả các công ty của ông đã thành công và ông được biết đến là người vô cùng giàu có.
Câu trả lời này có hữu ích không?
0
0
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
As Joe's roommate, I find him a fairly nice fellow, even if at times it is not easy to ______his noisy behavior.