A. goods
Đáp án B
Câu hỏi từ vựng
refuse (n): rác thải
Các đáp án còn lại:
A. goods (n): hàng hóa
C. rubble (n): đống đổ nát
D. requirements (n): yêu cầu
Dịch nghĩa: ... và nó chiếm khoảng 7% trọng lượng rác thải trong nước.
The classroom windows and sliding doors (5) ________ open to the outside most of the year. The roof is a big, wooden circle. Children love to play and run on it.