A. acquire
Đáp án A
Câu hỏi từ vựng.
A. (to) acquire: thu được, kiếm được
B. (to) require: yêu cầu
C. (to) enquire: điều tra, hỏi thăm
D. (to) inquire: hỏi thăm
Dịch nghĩa: Đây cũng là cơ hội để hòa vào với người dân địa phương và có được kiến thức sâu rộng hơn...
The classroom windows and sliding doors (5) ________ open to the outside most of the year. The roof is a big, wooden circle. Children love to play and run on it.