Thứ bảy, 04/05/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Trắc nghiệm bằng lái English Test 200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án - Phần 2

  • 1611 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the word with the different pronunciation: lunch, kitchen, technology, purchase.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /k/

Câu 2:

Choose the word with the different pronunciation: news, songs, feelings, delights
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 3:

Choose the word with the different pronunciation: missed, coughed, helped, seemed

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 4:

Choose the word with the different pronunciation: played, needed, wanted, beloved
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 5:

Choose the word with the different pronunciation: rhinoceros, biologist, reserve, digest
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 6:

Choose the word with the different pronunciation: form, shortcoming, chore, sector
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/

Câu 7:

Choose the word with the different pronunciation: windsurfing, reserve, philosopher, wilderness
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 8:

Choose the word with the different pronunciation: traveled, stared, landed, seemed
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ɪd/

Câu 9:

Choose the word with the different pronunciation: effective, eradicate, enthusiastic, effort.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/

Câu 10:

Choose the word with the different pronunciation: crow B. down C. crowd D. browse
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /aʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /əʊ/

Câu 11:

Choose the word with the different pronunciation: southern, growth, within, although.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /θ/

Câu 12:

Choose the word with the different pronunciation: whistle, little, gentle, battle
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm.

Câu 13:

Choose the word with the different pronunciation: wicked, sacred, beloved, helped
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 14:

Choose the word with the different pronunciation: animal, character, imagine, personality.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/

Câu 15:

Choose the word with the different pronunciation: degree, critical, fertile, minimum.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /aɪ/

Câu 16:

Choose the word with the different pronunciation: civilization, scubadiving, dedication, incredible.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phàn gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 17:

Choose the word with the different pronunciation: rhinoceros, wilderness, digestion, diversity.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/.

Câu 18:

Choose the word with the different pronunciation: talks, takes, decides, completes
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 19:

Choose the word with the different pronunciation: honest, home, vehicles, heiress.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /h/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm.

Câu 20:

Choose the word with the different pronunciation: promised, raised, devised, advised
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 21:

Choose the word with the different pronunciation: rained, jumped, arrived, followed
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 22:

Choose the word with the different pronunciation: tea, leather, leave, lead.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /iː/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /e/

Câu 23:

Choose the word with the different pronunciation: informant, essential, instant, resistance.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/

Câu 24:

Choose the word with the different pronunciation: mineral, minimum, miniature, minor.
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/

Câu 25:

Choose the word with the different pronunciation: carry, marriage, parrot, barber.
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɑː/

Câu 26:

Choose the word with the different pronunciation: stool, bamboo, good, loose.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /uː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u/

Câu 27:

Choose the word with the different pronunciation: accurate, date, tale, shape.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/

Câu 28:

Choose the word with the different pronunciation: sounds, obstacles, situations, secrets
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 29:

Choose the word with the different pronunciation: arrives, likes, laughs, helps
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 30:

Choose the word with the different pronunciation: choice, achieve, each, Chemistry
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/

Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương